|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bén mảng
verb To come near đừng bén mảng đến nhà tao nữa don't come near to my house, don't darken my door again
| [bén mảng] | | động từ | | | to come near, to come up (to), approach; go up (to) | | | đừng bén mảng đến nhà tao nữa | | don't come near to my house, don't darken my door again |
|
|
|
|